Có 2 kết quả:

軟骨病 ruǎn gǔ bìng ㄖㄨㄢˇ ㄍㄨˇ ㄅㄧㄥˋ软骨病 ruǎn gǔ bìng ㄖㄨㄢˇ ㄍㄨˇ ㄅㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

chondropathy (medicine)

Từ điển Trung-Anh

chondropathy (medicine)